|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liên đoàn
noun league; syndicate; grop
| [liên đoàn] | | | league; union; federation | | | Liên đoàn túc cầu Canađa | | Canadian Football League | | | Liên đoàn bóng đá chuyên nghiệp Nhật Bản ra đời năm 1993 | | Japan Professional Football League was born in 1993 | | | Liên đoàn A Rập: Liên đoàn các nước A Rập, hiệp hội các quốc gia độc lập mà dân cư ở đó nói tiếng A Rập là chính | | Arab League: League of Arab States, association of independent countries whose peoples are mainly Arabic-speaking |
|
|
|
|