Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
liền



verb
(of wound) to heal; to skin over
adj
continuous; successive
năm ngày liền five days running at once; immediately; directly
nói xong là đi liền to leave immediatly after speaking

[liền]
(nói về vết thương) to skin over; to knit together; to close (up); to cicatrize; to heal
seamless
successive; consecutive; running; solid; on end
Vắng mặt 5 ngày liền
To be absent for five consecutive days/for five days in succession
Vắng mặt 5 chủ nhật liền
To be absent on five successive Sundays
Làm việc 12 giờ liền
To work for 12 solid hours/for 12 hours running
at once; immediately
Nói xong là đi liền
To leave immediatly after speaking



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.