Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
linh hồn



noun
soul; spirit

[linh hồn]
soul
Bà là linh hồn của phong trào nữ quyền thời kỳ đầu
She was the soul of the early feminist movement
Cầu cho linh hồn ai
To pray for somebody's soul



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.