| [loại] |
| | sort; category; type; kind |
| | Một loại tàu chiến / điện thoại mới |
| A new type of warship/of phone |
| | Anh dùng bột giặt loại nào? |
| What type of washing powder do you use? |
| | Hàng trăm loại sách khác nhau |
| Hundreds of different kinds of books |
| | to eliminate; to rule out; to weed out; to exclude |
| | Loại những kẻ bất tài |
| To weed out the inefficients |