|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
luật lệ
| [luật lệ] | | | law and practices; regulations | | | Những công dân biết tôn trọng luật lệ | | Law-abiding citizens | | | Tuân thủ luật lệ giao thông | | To comply with traffic regulations | | | Đến đâu thì phải theo luật lệ ở đấy | | To abide by the local law and practices wherever one goes; When in Rome, do as the Romans do |
law and practises (of a society) Đi đâu thì phải tuân theo luật lệ ở đấy To abide by the local laww and practices wherever one goes
|
|
|
|