|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mê sảng
adj delirious tình trạng mê sảng Delirium
| [mê sảng] | | | to be delirious; to rave; to undergo a fit of delirium | | | Con bệnh bắt đầu mê sảng | | The patient began to rave | | | Chứng mê sảng do nghiện rượu | | Delirium tremens |
|
|
|
|