|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mơ ước
verb to dream of
| [mơ ước] | | | to long; to crave; to dream | | | Bà ấy không phải là người phụ nữ như ông ta mơ ước | | She is not the woman of his dreams | | | Chàng mơ ước làm bác sĩ | | His dream was to become a doctor | | | Biết là chuyện đó chẳng bao giờ có, nhưng tôi vẫn cứ mơ ước! | | I know it'll never happen but there's nothing to stop me dreaming! |
|
|
|
|