|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mơ mộng
adj dreamy
| [mơ mộng] | | | to be lost in daydreams/in reverie, to have one's head in the clouds; to dream idle dreams | | | Mơ mộng về tương lai | | To daydream about the future | | | Người hay mơ mộng | | Daydreamer | | | Đừng mơ mộng nữa, làm việc tiếp đi! | | Stop dreaming and get on with your work! |
|
|
|
|