|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mướp
| [mướp] | | | Loopah, luffa. | | | Xơ mướp | | A loofah; a vegatable sponge. | | | Rách như sơ mướp, như rách mướp | | (of clothes) ragged, tattered | | | rách như mướp | | worn to tatters |
Loopah, luffa Xơ mướp A loofah; a vegatable sponge Rách như sơ mướp, như rách mướp
|
|
|
|