|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mẫu đơn
noun
peony
 | [mẫu đơn] | | |  | (thực vật học) peony | | |  | Ba cây chập lại một cành mẫu đơn (truyện Kiều) | | | A peony in shackles, cuffs, and cangue | | |  | application form | | |  | Điền vào mẫu đơn | | | To fill in an application form | | |  | Mẫu đơn đòi bồi thường | | | Claim form |
|
|
|
|