Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mắng



verb
to scold; to reprove

[mắng]
to reprimand; to scold; to tell off; to give a scolding/talking-to/telling-off/dressing-down
Về nhà có bị mắng không?
Have you got a scolding at home ?
Nó bị mẹ mắng một trận nên thân về tội nói dối
He got a good scolding/telling-off from his mother for lying
Mắng như tát nước
To reprimand soundly



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.