Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặc



verb
to dress; to clothe; to wear; to put on
mặc quần áo to dress oneself so much the worse
mặc nó so much the worse for him

[mặc]
to wear; to put on
Tôi sẽ mặc gì đi sinh nhật?
What shall I wear for the birthday party?
Mặc quần áo vào
To put one's clothes on; To dress oneself
/ không mặc quần áo
With one's clothes on/off
so much the worse
Mặc nó!
So much the worse for him!
to leave alone; to let alone; not to bother
Mặc tôi! Anh lo việc anh đi!
Let me alone! Mind your own business!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.