Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặc cảm



noun
complex

[mặc cảm]
complex
Người tàn tật thường hay mặc cảm về hoàn cảnh của họ, nên không dễ gì hoà nhập vào cộng đồng xã hội
The disabled often feel/nurse a complex about their situation, so it is not easy for them to integrate into society
Làm cho bạn mặc cảm
To give one's friend a complex



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.