Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặt hàng



noun
line

[mặt hàng]
article; product; commodity
Trong chiến tranh ngay cả những mặt hàng cơ bản cũng khan hiếm
Even primary/basic commodities were scarce during the war


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.