Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mọc



verb
to shoot;to grow; to rise
mấy giờ mặt trời mọc What time does the sun rise

[mọc]
động từ.
spring; sprout; grow; rise; come
mấy giờ mặt trời mọc
What time does the sun rise.
come out, break into (a rash, pimples, etc)
think up
mọc lẫy (răng)
maleruption
meat-pie
mọc lên như nấm
spring up like mushroom



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.