|  | [mọi] | 
|  |  | all; any; every | 
|  |  | Mọi trường hợp chậm trả lãi đều sẽ bị phạt | 
|  | All late payments of interest will incur a penalty; any delay in paying interest will incur a penalty | 
|  |  | Lốp chạy được trong mọi thời tiết / trên mọi địa hình | 
|  | All-weather/all-terrain tyre | 
|  |  | slave | 
|  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) (nói chung) ethnic minorities |