Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mọt



noun
wood-borer; woodeater

[mọt]
danh từ.
wood-borer; woodeater.
worm-hole
con mọt
wood-boring worm, moth
bribetaker; grafter; extortioner. Cũng mọc dân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.