Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mọt xác


[mọt xác]
(thông tục) Rot.
Ngồi tù đến mọt xác
To be left to rot in prison.



(thông tục) Rot
Ngồi tù đến mọt xác To be left to rot in prison

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.