Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mỏi


[mỏi]
get tired/fatigued, tire/weary, oneself, fatigue oneself
Đi mười cây số đã thấy mỏi chân
To feel weary in one's legs after walking ten kilometres.
Sickening for some illness, indisposed.
Hôm nay trời ẩm quá, người thấy mỏi nhừ
Toy is very wet, so I am sickening for something.



Weary, tired
Đi mười cây số đã thấy mỏi chân To feel weary in one's legs after walking ten kilometres
Sickening for some illness, indisposed
Hôm nay trời ẩm quá, người thấy mỏi nhừ Toy is very wet, so I am sickening for something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.