Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
một vài


[một vài]
a few; several; some
Một vài nhân viên thích hệ thống mới, còn những người còn lại thì không
Some employees like the new system, but others don't



a few, several, some


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.