Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mờ ám


[mờ ám]
dubious; suspicious; shady; fishy
Đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng
To bring a dubious affair to light



Dubious
Đưa một chuyện mờ ám ra ánh sáng To bring to light a dubious affair


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.