Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mủ



noun
(Med) pus; matter
đầy mủ pusy. latex ; gum
có mủ latex-bearing

[mủ]
pus; matter
Đầy mủ
Full of pus; Pussy
latex



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.