Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mực thước


[mực thước]
examplary; model
Ăn ở mực thước
To behave in an exemplary way



Examplary, model-setting, regular
Ăn ở mực thước To behave in a most exemplary way


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.