|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miễn cưỡng
adj unwillingly ; reductant; grudging
| [miễn cưỡng] | | | indisposed; loath; grudging; reluctant; unwilling | | | Miễn cưỡng nghe theo lời khuyên của ai | | To be reluctant/indisposed to follow somebody's advice |
|
|
|
|