Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
muôn dặm


[muôn dặm]
thousand of miles; a great distance, very far away.



Ten thousand miles; a great distance, very far away


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.