Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mua



verb
to buy; to purchase; to get
nhắm mắt mua càn to buy a pig in a poke

[mua]
to buy; to purchase
Nhắm mắt mua càn
To buy a pig in a poke
Cho tôi xem những món chị mua nào
Show me what you've bought
Xem mua chuộc
to bring... on/upon oneself
Mua sầu chuốc não
To bring grief and trouble upon oneself
Mua danh bán tiếng
To seek good reputation; to fish for praise
Mua dây buộc mình
To ask for trouble; To bring trouble on oneself
Mua đứt bán đoạn
Definitive purchase and definitive sale
Mua rẻ bán đắt
To purchase at a low price and sell out at a high price



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.