Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói lót


[nói lót]
Put in a good word (with unfluential people, for someone).
Bên bị đã nhờ người nói lót với quan
The defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin.
speak in advance to ask for some favour



Put in a good word (with unfluential people, for someone)
Bên bị đã nhờ người nói lót với quan The defendant has asked somebody to put in a good word for him with the mandarin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.