Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm học



noun
sehoot-year

[năm học]
school year; academic year
Lại lỡ một năm học nữa
To miss another school year



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.