Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
năm tháng


[năm tháng]
years; time
Những năm tháng đi học là những năm tháng đẹp nhất đời tôi
School years are the best years of my life
Làm sống lại những năm tháng chiến tranh ác liệt
To bring back the fierce war years



The time

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.