Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nương tựa


[nương tựa]
xem nương cậy
Lean on, depend on (somebody)
người không nơi nương tựa
helpless folk



Lean on, depend on (somebody)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.