|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nườm nượp
| [nườm nượp] | | | Flock, stream. | | | Người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh | | They flocked to the main square and see a military parade. |
Flock, stream Người ta nườm nượp đến quảng trường xem diễu binh They flocked to the main square and see a military parade
|
|
|
|