Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nưng


[nưng]
(địa phương) cũng như nâng
Lift, raise.



(địa phương) như nâng
Lift, raise

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.