Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nạ


[nạ]
(từ cũ) Mother.
Quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng
To be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's.



(từ cũ) Mother
Quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng To be familiar with the chores in one's mother's household but strange to those of one's husband's


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.