|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nẩy mực
| [nẩy mực] | | | Line [with ink]. | | | Nẩy mực tấm ván | | To line out a piece of wood. | | | Cầm cân nẩy mực | | To hold the balance. |
Line [with ink] Nẩy mực tấm ván To line out a piece of wood Cầm cân nẩy mực To hold the balance
|
|
|
|