Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắng nôi


[nắng nôi]
như nắng (nói chung).
parching heat; in the broiling sun; sunny



như nắng (nói chung)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.