Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nền tảng



noun
base; basis ; foundation

[nền tảng]
base; basis; foundation
Nền tảng xã hội
Social foundation
Nền tảng của một học thuyết
The cornerstone of a theory
Đặt nền tảng cho một liên minh
To lay the foundations of/for an alliance; To lay the groundwork for an alliance
Xây dựng cái gì trên một nền tảng vững chắc
To set something up on a sound basis
Dựa trên một nền tảng vững chắc
To rest on a sound basis



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.