| [nền tảng] |
| | base; basis; foundation |
| | Nền tảng xã hội |
| Social foundation |
| | Nền tảng của một học thuyết |
| The cornerstone of a theory |
| | Đặt nền tảng cho một liên minh |
| To lay the foundations of/for an alliance; To lay the groundwork for an alliance |
| | Xây dựng cái gì trên một nền tảng vững chắc |
| To set something up on a sound basis |
| | Dựa trên một nền tảng vững chắc |
| To rest on a sound basis |