Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nộ nạt


[nộ nạt]
xem nạt nộ
Intimidate.
Làm gì mà cứ nộ nạt trẻ thế?
Why intimidate children?



Intimidate
Làm gì mà cứ nộ nạt trẻ thế? Why intimidate children?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.