Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội chiến



noun
civilwar

[nội chiến]
civil war
Nội chiến ở Hoa Kỳ từ năm 1861 đến 1865
War between the States; War of Secession; American Civil War
Sau một cuộc nội chiến ác liệt, một nước cộng hoà nhân dân do Mao Trạch Đông lãnh đạo đã hình thành trên đất liền, còn phe Quốc dân đảng thì chạy sang Đài Loan
After a fierce civil war, a people's republic led by Mao Zedong was established on the mainland, and the Nationalists fled to Taiwan



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.