|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nội trú
adj resident in, stay-in
| [nội trú] | | | Bác sĩ nội trú | | Resident physician; house-physician; resident | | | Bác sĩ thực tập nội trú | | Houseman; interne | | | ở nội trú (nói về học sinh, sinh viên ) | | To be a boarder; To be at boarding-school | | | Cho con học nội trú | | To send one's child to boarding-school |
|
|
|
|