Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nam châm



noun
magnet

[nam châm]
magnet.
Kim nam châm luôn chỉ về hướng bắc
The magnetic needle always points north



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.