Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngàn



noun
mountains and forests
số từ. thousand

[ngàn]
danh từ.
mountains and forests.
số từ.
thousand.
Xem nghìn mountains
and forests
ngàn cân treo sợ tóc
precarious situation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.