Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngàn trùng


[ngàn trùng]
như nghìn trùng
far away (ngàn trùng xa cách)



như nghìn trùng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.