|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngân sách
noun budget; the estimates ngân sách quốc gia national budget
| [ngân sách] | | | budget | | | Ngân sách quốc gia / liên bang | | National/federal budget | | | Ngân sách hàng năm | | Annual budget | | | Ngân sách giáo dục | | Education budget | | | Cân đối ngân sách | | To balance a budget |
|
|
|
|