|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngăn cách
| [ngăn cách] | | | Separate, detach; paritition off; | | | Vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách | | One's own gaden and the next one are separated by a wall. |
Separate Vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách One's own gaden and the next one are separated by a wall
|
|
|
|