Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người hùng


[người hùng]
hero
Ai trị được băng côn đồ này thì sẽ là người hùng!
Whoever represses this gang of thugs will be a hero!



He-man

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.