Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngạch


[ngạch]
Threshold (of a door).
Scale (of taxes...).
Ngạch thuế hải quan
A scale of custom duties.
Ngạch công chức
A scale of different ranks and grades of civil servants, a personnel classifacation scale.
Ngạch lương
A scale of salaries, a scale of wages.
list, roll, of regular employees, payroll of status employees
giáo viên chính ngạch
teacher on the staff



Threshold (of a door)
Scale (of taxes...)
Ngạch thuế hải quan A scale of custom duties
Ngạch công chức A scale of different ranks and grades of civil servants, a personnel classifacation scale
Ngạch lương A scale of salaries, a scale of wages


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.