|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngấp nghé
| [ngấp nghé] | | | Look wiht covetous eyes, aim, have designs on. | | | Cô bé xinh đẹp có nhiều người ngấp nghé | | Many a man look at that pretty girl with covetous eyes. |
Look wiht covetous eyes, aim, have designs on Cô bé xinh đẹp có nhiều người ngấp nghé Many a man look at that pretty girl with covetous eyes
|
|
|
|