|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngấu nghiến
| [ngấu nghiến] | | | Devour; eat gredily; glutinously; gobble | | | Ăn ngấu nghiến | | To devour one's meal. | | | Đọc ngấu nghiến một cuốn sách | | To devour a book. |
Devour Ăn ngấu nghiến To devour one's meal Đọc ngấu nghiến một cuốn sách To devour a book
|
|
|
|