Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngấu nghiến


[ngấu nghiến]
Devour; eat gredily; glutinously; gobble
Ăn ngấu nghiến
To devour one's meal.
Đọc ngấu nghiến một cuốn sách
To devour a book.



Devour
Ăn ngấu nghiến To devour one's meal
Đọc ngấu nghiến một cuốn sách To devour a book


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.