|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngần ngừ
verb to dilly-dally, to vacillate
| [ngần ngừ] | | động từ. | | | to dilly-dally, to vacillate. | | | hesitate, be irresolute | | | cô ấy gọi tên tôi không một chút ngần ngừ | | she addressed me by name without a moment's hesitation |
|
|
|
|