Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngặt nghèo



adj
hard; difficult; serious (illness)

[ngặt nghèo]
tính từ.
hard; difficult; serious (illness)
critical; dangerous, perilous
tình thế ngặt nghèo
critical situation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.